Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ブランド名
[Danh]
ブランドめい
🔊
Danh từ chung
tên thương hiệu
Hán tự
名
Danh
tên; nổi tiếng
Từ liên quan đến ブランド名
ブランド
thương hiệu
商品名
しょうひんめい
tên thương hiệu; tên sản phẩm
商標
しょうひょう
nhãn hiệu
商標名
しょうひょうめい
tên thương hiệu
銘柄
めいがら
nhãn hiệu; thương hiệu