[Ấn]
[Tiêu]
[Chứng]
証し [Chứng]
しるし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 印, 標

dấu; ký hiệu

JP: 発音はつおんできないかたりしるしをつけなさい。

VI: Hãy đánh dấu vào những từ bạn không thể phát âm.

Danh từ chung

📝 cũng viết là 徴

biểu tượng; huy hiệu

JP: このしるしはどういうものですか。

VI: Dấu hiệu này có ý nghĩa gì?

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 印, 標

huy hiệu; phù hiệu; cờ

JP: すすんで責任せきにんるということは成熟せいじゅくしるしである。

VI: Tự nguyện nhận trách nhiệm là dấu hiệu của sự trưởng thành.

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 証, 証し

bằng chứng; chứng cứ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 đặc biệt là 証, 証し

dấu hiệu (của lòng biết ơn, tình cảm, v.v.)

Hán tự

Ấn con dấu; biểu tượng
Tiêu cột mốc; dấu ấn; con dấu; dấu ấn; biểu tượng; huy hiệu; nhãn hiệu; bằng chứng; kỷ niệm; mục tiêu
Chứng chứng cứ

Từ liên quan đến 印