1. Thông tin cơ bản
- Từ: 印鑑(いんかん)
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: pháp lý, hành chính, kinh doanh
- Khái quát: con dấu/dấu mộc cá nhân, dùng để xác nhận tài liệu; cũng chỉ dấu in ra giấy hoặc việc đóng dấu.
2. Ý nghĩa chính
Ý nghĩa cốt lõi: 印鑑 là con dấu hợp pháp hoặc dấu ấn của cá nhân/tổ chức dùng để xác nhận ý chí, tương tự “chữ ký” trong ngữ cảnh Nhật Bản truyền thống.
- Dùng trong hợp đồng, thủ tục hành chính: 印鑑を押す/押印する/捺印する.
- Gắn với hệ thống đăng ký: 印鑑登録・印鑑証明書.
- Có nhiều loại: 実印 (dấu chính thức), 認印 (dấu thông dụng), 銀行印 (dùng cho ngân hàng).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 判子(はんこ): thường chỉ vật con dấu. 印鑑 thiên về dấu ấn/đăng ký. Trong hội thoại, hai từ hay dùng thay nhau, nhưng trong văn bản pháp lý nên dùng 印鑑.
- 実印 vs 認印: 実印 là dấu đã đăng ký tại cơ quan địa phương, hiệu lực cao; 認印 là dấu tiện dụng hằng ngày, hiệu lực pháp lý thấp hơn.
- 銀行印: đăng ký với ngân hàng, chuyên dùng cho giao dịch ngân hàng.
- 押印 và 捺印: đều nghĩa “đóng dấu”. 押印 dùng nhiều trong văn bản pháp lý; 捺印 mang sắc thái trang trọng, hơi cứng.
- 署名/サイン: “chữ ký” bằng tay; là cách xác nhận khác với đóng dấu. Gần đây xu hướng dùng 署名 và 電子署名 tăng lên.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 印鑑が必要だ/印鑑欄/印鑑証明(書)/印鑑登録/朱肉(しゅにく).
- Động từ đi kèm: 印鑑を押す・求める・提出する・登録する・照合する.
- Ngữ cảnh: ký hợp đồng, mở tài khoản ngân hàng, làm thủ tục nhà đất, ủy quyền.
- Lưu ý văn hóa: Nhật Bản truyền thống coi dấu là bằng chứng ý chí mạnh. Tuy vậy, 電子印鑑・電子署名 ngày càng phổ biến.
- Doanh nghiệp: 角印(かくいん) là dấu vuông của công ty; 社印・社判 dùng trên chứng từ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 判子(はんこ) |
Gần nghĩa |
con dấu (vật) |
Thường nói về vật thể; hội thoại dùng phổ biến. |
| 実印 |
Phân loại |
dấu chính thức (đã đăng ký) |
Hiệu lực pháp lý cao; kèm 印鑑証明. |
| 認印 |
Phân loại |
dấu tiện dụng |
Dùng hằng ngày, nội bộ; hiệu lực thấp. |
| 銀行印 |
Phân loại |
dấu ngân hàng |
Đăng ký tại ngân hàng cho giao dịch. |
| 押印/捺印 |
Liên quan |
đóng dấu |
Hành vi đóng dấu lên tài liệu. |
| 署名/サイン |
Đối chiếu |
chữ ký |
Cách xác nhận thay cho dấu; quốc tế dùng rộng rãi. |
| 電子署名/電子印鑑 |
Liên quan |
chữ ký/đóng dấu điện tử |
Ứng dụng số; dần thay thế giấy tờ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 印(イン/しるし): dấu, dấu hiệu; bộ 卩 gợi hình dấu ấn.
- 鑑(カン): gương, giám định; cấu bởi 金 (kim loại) + 監 (giám sát) → liên hệ vật kim loại dùng để giám định/đóng dấu.
- Âm Hán: 印=イン, 鑑=カン; ghép nghĩa “dấu ấn để giám định/xác nhận”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, nhiều công ty Nhật chuyển từ yêu cầu 印鑑 sang 署名 hoặc phê duyệt điện tử để tăng tốc quy trình. Tuy nhiên, với các thủ tục nhà đất, ủy quyền quan trọng, 実印+印鑑証明 vẫn rất cần. Khi học, bạn nên nắm rõ chuỗi: 印鑑を押す → 印鑑登録 → 印鑑証明を提出 và phân biệt 判子(vật) với 印鑑(pháp lý/ấn dấu).
8. Câu ví dụ
- 契約書に印鑑を押してください。
Vui lòng đóng dấu vào hợp đồng.
- 市役所で印鑑登録を済ませた。
Tôi đã hoàn tất đăng ký con dấu ở ủy ban thành phố.
- 住宅ローンには実印と印鑑証明が必要だ。
Vay mua nhà cần thực ấn và giấy chứng nhận con dấu.
- 出勤簿には認め印鑑で構いません。
Sổ chấm công dùng dấu thường cũng được.
- 書類の印鑑欄が空いていますよ。
Mục đóng dấu trên tài liệu đang để trống kìa.
- 担当者の印鑑がもらえず手続きが止まった。
Không lấy được dấu của phụ trách nên thủ tục bị dừng.
- 朱肉が乾いていて印鑑が薄い。
Mực dấu khô nên dấu in bị nhạt.
- 会社の角印鑑は金庫で保管している。
Dấu vuông của công ty được cất trong két.
- 海外では印鑑より署名が一般的だ。
Ở nước ngoài, chữ ký phổ biến hơn con dấu.
- 契約当日に印鑑を忘れてしまった。
Tôi quên mang con dấu vào ngày ký hợp đồng.