押し手 [Áp Thủ]
押手 [Áp Thủ]
おして
おしで

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

con dấu; dấu

Danh từ chung

ấn dây đàn tranh bằng tay trái

Danh từ chung

(trong bắn cung) tay trái

🔗 引き手・ひきで

Danh từ chung

bướng bỉnh; cứng đầu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

切符きっぷれるには、ボタンをすだけでいいのです。
Để có vé, bạn chỉ cần nhấn nút.

Hán tự

Áp đẩy; dừng; kiểm tra; chế ngự; gắn; chiếm; trọng lượng; nhét; ấn; niêm phong; làm bất chấp
Thủ tay

Từ liên quan đến 押し手