左手 [Tả Thủ]

ひだりて
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

tay trái

JP: ためしに左手ひだりていてみた。

VI: Tôi đã thử viết bằng tay trái.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bên trái; hướng trái; (ở) bên trái

JP: 銀行ぎんこう病院びょういん左手ひだりてにあります。

VI: Ngân hàng nằm bên trái bệnh viện.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

左手ひだりてにしびれがあります。
Tôi bị tê ở tay trái.
彼女かのじょ左手ひだりてく。
Cô ấy viết bằng tay trái.
左手ひだりてげなさい。
Giơ tay trái lên.
左手ひだりてがしびれるんです。
Tay trái của tôi bị tê.
まど左手ひだりてにあります。
Cửa sổ ở bên trái bạn.
左手ひだりてまどがあります。
Cửa sổ ở bên trái tay.
左手ひだりていたいいんだ。
Tay trái của tôi đang đau.
パパ、左手ひだりてってどっち?
Ba ơi, tay trái là tay nào?
彼女かのじょ左手ひだりてをやけどした。
Cô ấy đã bị bỏng tay trái.
かれ左手ひだりてにけがをした。
Anh ấy đã bị thương ở tay trái.

Hán tự

Từ liên quan đến 左手

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 左手
  • Cách đọc: ひだりて
  • Từ loại: Danh từ
  • Hán Việt: tả thủ
  • Khái quát: “tay trái”; trong chỉ đường còn dùng là “bên tay trái / phía bên trái”.
  • Cụm thường gặp: 左手でV/左手にNが見える/左手のN/左手側

2. Ý nghĩa chính

- Tay trái (bộ phận cơ thể).
- Vị trí phía bên trái so với hướng nhìn/người nói: “左手に〜が見える” = “phía bên tay trái có …”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 右手(みぎて): tay phải; đối nghĩa trực tiếp.
  • 左側(ひだりがわ): “phía bên trái” chung, trung tính; 左手 nhấn tương quan với “tay”.
  • 左利き(ひだりきき): người thuận tay trái; không đồng nghĩa với “tay trái”.
  • 左腕(ひだりうで): cánh tay trái (phần từ vai đến cổ tay); 左手 là bàn tay/cẳng tay phía bàn tay.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Sinh hoạt: 左手で書く/持つ/開ける(viết/cầm/mở bằng tay trái)
  • Chỉ đường, mô tả vị trí: 左手に駅が見える/左手の建物(phía tay trái có nhà ga/tòa nhà bên trái)
  • Lịch sự/biển chỉ dẫn: 左手側にお並びください(vui lòng xếp hàng bên tay trái)
  • Lưu ý: Khi chỉ vị trí thuần túy, 左側 cũng tự nhiên; 左手 tạo cảm giác “bên tay trái của bạn/ngay phía trái gần kề”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
右手 Đối nghĩa tay phải Đối lập trực tiếp.
左側 Đồng nghĩa gần bên trái Không gắn với “tay”, trung tính.
左利き Liên quan thuận tay trái Nói về thói quen sử dụng tay.
左腕 Liên quan cánh tay trái Phân biệt bộ phận cơ thể.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 左: tả (On: サ; Kun: ひだり) – bên trái
  • 手: thủ (On: シュ; Kun: て) – tay
  • Ghép: “tay trái / phía bên tay trái”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong chỉ đường, người Nhật hay dùng “左手に〜があります” nghe mềm và cụ thể hơn “左側に〜”. Khi mô tả thao tác, dùng “左手で” + động từ là tự nhiên, đặc biệt trong hướng dẫn an toàn và thực hành thể thao/âm nhạc.

8. Câu ví dụ

  • 左手でドアを開けて、右手で荷物を持った。
    Mở cửa bằng tay trái và cầm đồ bằng tay phải.
  • 駅を出て左手にコンビニがあります。
    Ra khỏi ga sẽ thấy cửa hàng tiện lợi ở phía tay trái.
  • ピアノは左手の伴奏も大切だ。
    Với piano, phần đệm tay trái cũng quan trọng.
  • 登山道は分岐を左手に進んでください。
    Đến ngã rẽ hãy đi về phía tay trái của bạn.
  • 左手の人差し指を軽く曲げてください。
    Hãy hơi cong ngón trỏ tay trái.
  • 美術館は通りの左手に見えてきます。
    Bảo tàng sẽ hiện ra ở bên tay trái con đường.
  • 彼は左手で字が書ける。
    Anh ấy có thể viết bằng tay trái.
  • 出口は左手側です。
    Lối ra ở phía tay trái.
  • 会場に入って左手の階段をお上がりください。
    Vào hội trường xin lên cầu thang bên trái tay.
  • 怪我をして左手が思うように動かない。
    Bị thương nên tay trái không cử động như ý.
💡 Giải thích chi tiết về từ 左手 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?