[Tả]
ひだり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trái; bên trái

JP: そのポールはひだりかたむいた。

VI: Cái cột đó đã nghiêng sang trái.

🔗 右

Danh từ chung

tay trái

JP: フランスはひだりに、イギリスはみぎれているようにおもわれる。

VI: Có vẻ như Pháp đang nghiêng về bên trái, còn Anh thì nghiêng về bên phải.

Danh từ chung

cánh trái (chính trị); người cánh tả

Danh từ chung

thích rượu; người uống rượu

Hán tự

Tả trái

Từ liên quan đến 左