左党
[Tả Đảng]
さとう
ひだりとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chung
người uống rượu; người thích rượu
🔗 右党
Danh từ chung
đảng cánh tả
🔗 右党