左派 [Tả Phái]
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
Lĩnh vực: Chính trị học
cánh tả
JP: 国勢調査の結果は左派に自己の政策が誤っていたことを信じさせるにいたった。
VI: Kết quả điều tra dân số đã khiến phe tả tin rằng chính sách của họ đã sai.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
Lĩnh vực: Chính trị học
cánh tả
JP: 国勢調査の結果は左派に自己の政策が誤っていたことを信じさせるにいたった。
VI: Kết quả điều tra dân số đã khiến phe tả tin rằng chính sách của họ đã sai.
左派 là “phe tả”, chỉ lực lượng/nhóm có khuynh hướng tiến bộ, cải cách, nhấn mạnh bình đẳng xã hội, phúc lợi, quyền lao động, đôi khi chủ trương can thiệp nhiều hơn của nhà nước vào kinh tế. Từ này mang tính nhãn gọi trong phổ chính trị, đối lập với 右派 (phe hữu/bảo thủ).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 左翼 | Gần nghĩa | Cánh tả | Sắc thái ý thức hệ mạnh hơn 左派. |
| リベラル | Liên quan | Tự do cấp tiến | Nhấn mạnh quyền tự do, dân quyền. |
| 進歩派 | Đồng nghĩa gần | Phe tiến bộ | Sắc thái tích cực về cải cách. |
| 右派 | Đối nghĩa | Phe hữu | Đối lập trực tiếp trên trục tả-hữu. |
| 保守 | Đối nghĩa | Bảo thủ | Khuynh hướng duy trì trật tự, truyền thống. |
| 中道 | Liên quan | Trung dung | Vị trí giữa tả và hữu. |
Khi học từ vựng chính trị, nên xem 左派 như nhãn định vị trong phổ tả–hữu. Tùy bối cảnh quốc gia, chính sách gắn với “tả” có thể khác nhau (thuế, phúc lợi, môi trường…). Vì vậy, khi dịch, ngoài nghĩa đen, hãy cân nhắc bối cảnh lịch sử – xã hội cụ thể.
Bạn thích bản giải thích này?