レフト
Danh từ chung
trái
🔗 ライト
Danh từ chung
Lĩnh vực: Bóng chày
sân trái; cầu thủ sân trái
JP: レフトが好走して大飛球を捕った。
VI: Cầu thủ chạy ngoài đã chạy nhanh để bắt được quả bóng bay xa.
🔗 左翼; 左翼手