左方 [Tả Phương]
さほう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

bên trái

Hán tự

Tả trái
Phương hướng; người; lựa chọn

Từ liên quan đến 左方