弓手 [Cung Thủ]
左手 [Tả Thủ]
ゆんで

Danh từ chung

tay cầm cung; tay trái

🔗 馬手

Danh từ chung

bên trái; phía trái

Hán tự

Cung cung
Thủ tay
Tả trái

Từ liên quan đến 弓手