[Ấn]
いん

Danh từ chung

con dấu; dấu niêm phong

Danh từ chung

dấu ấn; dấu; niêm phong; in

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

thủ ấn

Danh từ chung

thủ ấn ninja

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Ấn Độ

🔗 印度・インド

Hán tự

Ấn con dấu; biểu tượng

Từ liên quan đến 印