シール

Danh từ chung

con dấu

Danh từ chung

nhãn dán

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あった。シールだ。
Có rồi. Đây là tem.
はこには「ワレモノ注意ちゅうい」のシールがってある。
Hộp có dán nhãn "Cẩn thận vỡ".
このはこに「もの注意ちゅうい」のシールをってください。
Hãy dán nhãn "Cẩn thận vật dễ vỡ" lên cái hộp này.

Từ liên quan đến シール