Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スタンプ
🔊
Danh từ chung
tem
Danh từ chung
nhãn dán
Từ liên quan đến スタンプ
判子
はんこ
con dấu (thay cho chữ ký); dấu mộc
印
いん
con dấu; dấu niêm phong
印判
いんばん
con dấu; dấu
印形
いんぎょう
dấu; nhẫn dấu
印章
いんしょう
con dấu; dấu
印鑑
いんかん
con dấu; dấu
印顆
いんか
con dấu
押印
おういん
đóng dấu
極印
ごくいん
dấu hiệu; con dấu; ấn tượng
消印
けしいん
dấu bưu điện; dấu hủy bưu điện
シール
con dấu
判
はん
con dấu; dấu mộc
刻印
こくいん
khắc dấu
封印
ふういん
niêm phong
押捺
おうなつ
đóng dấu
消し印
けしいん
dấu bưu điện; dấu hủy bưu điện
Xem thêm