押捺 [Áp Nại]
押なつ [Áp]
おうなつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

đóng dấu

Hán tự

Áp đẩy; dừng; kiểm tra; chế ngự; gắn; chiếm; trọng lượng; nhét; ấn; niêm phong; làm bất chấp
Nại ấn; in; đóng dấu; đóng dấu

Từ liên quan đến 押捺