1. Thông tin cơ bản
- Từ: 消印(けしいん)
- Cách đọc: けしいん
- Loại từ: Danh từ
- Cách viết khác: 消し印(けしいん)
- Nghĩa khái quát: Dấu hủy/dấu bưu cục đóng để vô hiệu hóa tem, thường có ngày tháng và tên bưu cục; cũng dùng để “hủy” ấn chỉ như 収入印紙 (tem thuế).
- Ngữ vực: Bưu chính, hành chính, pháp lý
2. Ý nghĩa chính
- Dấu bưu điện (postmark): Dấu đóng lên tem/phong bì khi gửi qua bưu điện để xác nhận ngày gửi và vô hiệu hóa tem.
- Dấu hủy ấn chỉ: Dấu/ghi hủy trên 収入印紙 (tem thuế) hoặc chứng từ để ngăn tái sử dụng.
- Thành ngữ thường gặp: 当日消印有効 (Hợp lệ nếu có dấu bưu điện trong ngày), 消印日 (ngày trên dấu hủy).
3. Phân biệt
- 消印 vs 消し印: Cùng nghĩa, 消し印 là dạng có し ở giữa, thường thấy trong văn viết đời thường. Không khác về nghĩa.
- 日付印: Chỉ dấu có ngày tháng nói chung; 消印 nhấn mạnh chức năng “hủy” tem/ấn chỉ.
- 風景印: Một loại 消印 có hình phong cảnh đặc trưng của bưu cục. Vẫn là 消印 nhưng mang tính sưu tầm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 消印を押す/消印が押される/消印日/当日消印有効
- Văn bản hướng dẫn, quy chế dự thi, thủ tục: “~日(当日)消印有効”.
- Trong kế toán, pháp lý: “収入印紙に消印を施す/押す”. Có thể là đóng dấu mộc hoặc viết tên/chữ ký chồng lên để hủy.
- Lưu ý: Ở bưu cục có “手押しの消印” (đóng tay) và “機械印” (máy). Người sưu tầm tem hay xin “手押しの消印”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 消し印 |
Biến thể viết |
Dấu hủy |
Đồng nghĩa hoàn toàn với 消印. |
| 日付印 |
Liên quan |
Dấu có ngày tháng |
Không nhất thiết mang chức năng “hủy” tem. |
| 風景印 |
Loại cụ thể |
Dấu hủy có hình phong cảnh |
Dùng trong bưu cục có con dấu đặc trưng. |
| 未消印 |
Đối nghĩa thực dụng |
Chưa đóng dấu hủy |
Tem chưa bị hủy, còn giá trị sử dụng/sưu tầm. |
| 押印 |
Liên quan |
Đóng dấu (mộc) lên giấy tờ |
Không phải dấu hủy; là hành vi đóng dấu xác nhận. |
| 消印有効 |
Thành ngữ |
Hợp lệ theo ngày dấu bưu điện |
Thường thấy trong thông báo nhận hồ sơ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 消: “xóa, hủy” → nhấn mạnh việc vô hiệu hóa.
- 印: “dấu, con dấu, dấu vết”.
- Ghép nghĩa: “dấu để hủy/xóa (giá trị tem/ấn chỉ)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nộp hồ sơ qua bưu điện ở Nhật, hạn “当日消印有効” thường được chấp nhận. Tuy nhiên, nếu gửi sau giờ làm việc, máy có thể đóng dấu ngày hôm sau; vì vậy nên gửi sớm hoặc xin “手押しの消印” tại quầy. Với 収入印紙, doanh nghiệp hay ghi tên công ty/chữ ký chồng lên tem như một dạng “消印” để vô hiệu hóa.
8. Câu ví dụ
- 応募は31日当日消印有効です。
Nộp dự tuyển hợp lệ nếu có dấu bưu điện ngày 31.
- この封筒には大阪中央局の消印が押されています。
Trên phong bì này có đóng dấu bưu điện của Osaka Trung ương.
- 消印の日付がにじんで読みにくい。
Ngày trên dấu hủy bị nhòe nên khó đọc.
- 記念切手に手押しの消印をもらいました。
Tôi đã xin dấu hủy đóng tay lên tem kỷ niệm.
- 締切は本日消印有効となります。
Hạn chót là hợp lệ theo dấu bưu điện của hôm nay.
- 収入印紙に消印を施してください。
Vui lòng đóng dấu hủy lên tem thuế.
- このはがきには消印がありません。
Tấm bưu thiếp này không có dấu hủy.
- 担当者が誤って二重に消印を押してしまった。
Phụ trách đã lỡ đóng dấu hủy trùng hai lần.
- 応募書類は消印のある封筒で返送してください。
Vui lòng gửi lại hồ sơ trong phong bì có dấu bưu điện.
- この切手は未消印なので交換できます。
Tem này chưa bị hủy nên có thể đổi được.