消印 [Tiêu Ấn]

消し印 [Tiêu Ấn]

けしいん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

dấu bưu điện; dấu hủy bưu điện

Hán tự

Từ liên quan đến 消印

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 消印(けしいん)
  • Cách đọc: けしいん
  • Loại từ: Danh từ
  • Cách viết khác: 消し印(けしいん)
  • Nghĩa khái quát: Dấu hủy/dấu bưu cục đóng để vô hiệu hóa tem, thường có ngày tháng và tên bưu cục; cũng dùng để “hủy” ấn chỉ như 収入印紙 (tem thuế).
  • Ngữ vực: Bưu chính, hành chính, pháp lý

2. Ý nghĩa chính

  • Dấu bưu điện (postmark): Dấu đóng lên tem/phong bì khi gửi qua bưu điện để xác nhận ngày gửi và vô hiệu hóa tem.
  • Dấu hủy ấn chỉ: Dấu/ghi hủy trên 収入印紙 (tem thuế) hoặc chứng từ để ngăn tái sử dụng.
  • Thành ngữ thường gặp: 当日消印有効 (Hợp lệ nếu có dấu bưu điện trong ngày), 消印日 (ngày trên dấu hủy).

3. Phân biệt

  • 消印 vs 消し印: Cùng nghĩa, 消し印 là dạng có し ở giữa, thường thấy trong văn viết đời thường. Không khác về nghĩa.
  • 日付印: Chỉ dấu có ngày tháng nói chung; 消印 nhấn mạnh chức năng “hủy” tem/ấn chỉ.
  • 風景印: Một loại 消印 có hình phong cảnh đặc trưng của bưu cục. Vẫn là 消印 nhưng mang tính sưu tầm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 消印を押す/消印が押される/消印日/当日消印有効
  • Văn bản hướng dẫn, quy chế dự thi, thủ tục: “~日(当日)消印有効”.
  • Trong kế toán, pháp lý: “収入印紙に消印を施す/押す”. Có thể là đóng dấu mộc hoặc viết tên/chữ ký chồng lên để hủy.
  • Lưu ý: Ở bưu cục có “手押しの消印” (đóng tay) và “機械印” (máy). Người sưu tầm tem hay xin “手押しの消印”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
消し印 Biến thể viết Dấu hủy Đồng nghĩa hoàn toàn với 消印.
日付印 Liên quan Dấu có ngày tháng Không nhất thiết mang chức năng “hủy” tem.
風景印 Loại cụ thể Dấu hủy có hình phong cảnh Dùng trong bưu cục có con dấu đặc trưng.
未消印 Đối nghĩa thực dụng Chưa đóng dấu hủy Tem chưa bị hủy, còn giá trị sử dụng/sưu tầm.
押印 Liên quan Đóng dấu (mộc) lên giấy tờ Không phải dấu hủy; là hành vi đóng dấu xác nhận.
消印有効 Thành ngữ Hợp lệ theo ngày dấu bưu điện Thường thấy trong thông báo nhận hồ sơ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 消: “xóa, hủy” → nhấn mạnh việc vô hiệu hóa.
  • 印: “dấu, con dấu, dấu vết”.
  • Ghép nghĩa: “dấu để hủy/xóa (giá trị tem/ấn chỉ)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nộp hồ sơ qua bưu điện ở Nhật, hạn “当日消印有効” thường được chấp nhận. Tuy nhiên, nếu gửi sau giờ làm việc, máy có thể đóng dấu ngày hôm sau; vì vậy nên gửi sớm hoặc xin “手押しの消印” tại quầy. Với 収入印紙, doanh nghiệp hay ghi tên công ty/chữ ký chồng lên tem như một dạng “消印” để vô hiệu hóa.

8. Câu ví dụ

  • 応募は31日当日消印有効です。
    Nộp dự tuyển hợp lệ nếu có dấu bưu điện ngày 31.
  • この封筒には大阪中央局の消印が押されています。
    Trên phong bì này có đóng dấu bưu điện của Osaka Trung ương.
  • 消印の日付がにじんで読みにくい。
    Ngày trên dấu hủy bị nhòe nên khó đọc.
  • 記念切手に手押しの消印をもらいました。
    Tôi đã xin dấu hủy đóng tay lên tem kỷ niệm.
  • 締切は本日消印有効となります。
    Hạn chót là hợp lệ theo dấu bưu điện của hôm nay.
  • 収入印紙に消印を施してください。
    Vui lòng đóng dấu hủy lên tem thuế.
  • このはがきには消印がありません。
    Tấm bưu thiếp này không có dấu hủy.
  • 担当者が誤って二重に消印を押してしまった。
    Phụ trách đã lỡ đóng dấu hủy trùng hai lần.
  • 応募書類は消印のある封筒で返送してください。
    Vui lòng gửi lại hồ sơ trong phong bì có dấu bưu điện.
  • この切手は未消印なので交換できます。
    Tem này chưa bị hủy nên có thể đổi được.
💡 Giải thích chi tiết về từ 消印 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?