消印
[Tiêu Ấn]
消し印 [Tiêu Ấn]
消し印 [Tiêu Ấn]
けしいん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
dấu bưu điện; dấu hủy bưu điện