印章 [Ấn Chương]
いんしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

con dấu; dấu

Hán tự

Ấn con dấu; biểu tượng
Chương chương; huy hiệu

Từ liên quan đến 印章