刻印
[Khắc Ấn]
こくいん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
khắc dấu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
khắc; chạm
Danh từ chung
dấu ấn
🔗 極印
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
良く晴れたある春の日に、ジャンが裏庭の砂場を掘っていると、小さな箱を見つけた。箱の中にはぴかぴかの飛び出しナイフが入っており、不思議な刻印が入れてあった。
Vào một ngày xuân đẹp trời, khi Jean đang đào cát ở sân sau, cậu tìm thấy một chiếc hộp nhỏ. Trong hộp có một con dao bật lò xo sáng loáng và được khắc những hình ảnh kỳ lạ.