極印 [Cực Ấn]

ごくいん

Danh từ chung

dấu hiệu; con dấu; ấn tượng

Danh từ chung

dấu hiệu (tức là dấu hiệu của sự ô nhục); danh tiếng

Hán tự

Từ liên quan đến 極印