1. Thông tin cơ bản
- Từ: 標識
- Cách đọc: ひょうしき
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: biển/bảng/ký hiệu chỉ dẫn, cảnh báo, quy định (đặc biệt là giao thông, an toàn)
- Ví dụ thường gặp: 道路標識・安全標識・出口標識・禁煙標識
- Ngữ vực: chính quy, hành chính, kỹ thuật an toàn
2. Ý nghĩa chính
Vật/biển/ký hiệu được đặt cố định để chỉ dẫn, cảnh báo hoặc quy định hành vi ở nơi công cộng hay cơ sở (điển hình: biển báo giao thông).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 表示: “hiển thị/biểu thị” – nội dung chữ/số hiển thị trên màn hình/nhãn; không nhất thiết là biển báo.
- 標示: ghi nhãn/chỉ định theo chuẩn kỹ thuật (như 標示薬). Tính kỹ thuật cao.
- 看板: bảng hiệu (quảng cáo/đặt tên cửa hàng).
- サイン: mượn tiếng Anh; chỉ rộng hơn (dấu hiệu/ký hiệu), hội thoại thường.
- 目印: “mốc/điểm mốc” để nhận biết vị trí; không phải biển quy chuẩn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 標識を設置する/更新する/確認する/見落とす/に従う
- Biển giao thông: 交通標識・道路標識; an toàn lao động: 安全標識
- Ngữ cảnh: hướng dẫn lái xe, nội quy cơ sở, tài liệu an toàn, tin tức giao thông
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 道路標識・交通標識 |
Từ ghép |
Biển báo giao thông |
Phổ biến nhất của 標識. |
| 安全標識 |
Từ ghép |
Biển an toàn |
Cơ sở sản xuất, công trường, hóa chất. |
| 表示 |
Liên quan |
Biểu thị/hiển thị |
Nội dung hiển thị, không nhất thiết là biển. |
| 看板 |
Tương cận |
Bảng hiệu |
Nhấn mạnh quảng cáo/đặt tên. |
| 目印 |
Tương cận |
Mốc/dấu mốc |
Để định vị, mang tính cá nhân/dễ hiểu. |
| 標識なし |
Đối lập ngữ dụng |
Không có biển báo |
Thường dùng trong mô tả hiện trạng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 標: bộ 木 (cây) + 票, nghĩa “cột mốc/chuẩn/mốc chỉ”.
- 識: bộ 言 (ngôn) + 戠, nghĩa “nhận biết/tri thức/ký hiệu”.
- Cấu tạo nghĩa: “mốc/ký chuẩn” + “nhận biết” → dấu mốc để mọi người nhận biết và tuân theo.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao thông Nhật, hình dạng/màu của 標識 mang ý nghĩa quy chuẩn (ví dụ biển tam giác đỏ là 注意/徐行 loại đặc thù). Khi viết, phân biệt “標識に従う” (tuân theo biển) với “表示を確認する” (xem nội dung hiển thị) giúp câu chính xác và tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 交通標識に従って走行してください。
Vui lòng lái xe theo đúng biển báo giao thông.
- この道は標識が少なくて迷いやすい。
Con đường này ít biển báo nên dễ lạc.
- 危険を知らせる標識を設置した。
Đã lắp đặt biển cảnh báo nguy hiểm.
- 高速道路の出口標識を見落とした。
Tôi đã bỏ lỡ biển chỉ lối ra trên cao tốc.
- 工場では安全標識の意味を周知する。
Tại nhà máy, phổ biến ý nghĩa các biển an toàn.
- 外国語併記の観光標識が増えた。
Biển chỉ dẫn du lịch kèm ngoại ngữ đã tăng lên.
- 古い標識を新しいデザインに更新する。
Cập nhật biển cũ sang thiết kế mới.
- 雪で標識が隠れてしまった。
Biển báo bị tuyết che khuất.
- 臨時の通行止め標識が立っている。
Có dựng biển cấm đường tạm thời.
- このマークは有害物質を示す標識だ。
Biểu tượng này là biển cho biết có chất độc hại.