弁証
[Biện Chứng]
辨証 [Biện Chứng]
辯証 [Biện Chứng]
辨証 [Biện Chứng]
辯証 [Biện Chứng]
べんしょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bằng chứng biện chứng