Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
灯
[Đăng]
灯し
[Đăng]
明かし
[Minh]
あかし
🔊
Danh từ chung
đèn
🔗 御明かし
Hán tự
灯
Đăng
đèn; ánh sáng; đơn vị đếm cho đèn
明
Minh
sáng; ánh sáng
Từ liên quan đến 灯
証
しるし
dấu; ký hiệu
証し
しるし
dấu; ký hiệu
ランプ
đèn
明かり
あかり
ánh sáng
明り
あかり
ánh sáng
灯し火
ともしび
ánh sáng; đèn; đuốc
灯り
あかり
ánh sáng
灯火
あかり
ánh sáng
燭
しょく
đèn
裏づけ
うらづけ
bằng chứng
裏付
うらづけ
bằng chứng
裏付け
うらづけ
bằng chứng
証左
しょうさ
bằng chứng; chứng cứ
証憑
しょうひょう
chứng từ; bằng chứng giao dịch
証拠
しょうこ
bằng chứng
証明
しょうめい
chứng minh; xác nhận
証跡
しょうせき
bằng chứng; dấu vết
とぼし
đèn
信証
しんしょう
bằng chứng
光
ひかり
ánh sáng
原拠
げんきょ
cơ sở; nền tảng
実証
じっしょう
trình diễn; xác minh; chứng minh; bằng chứng thực tế
弁明
べんめい
giải thích; bào chữa; làm rõ; biện minh; xin lỗi
弁疏
べんそ
bào chữa; biện hộ; bảo vệ
弁解
べんかい
giải thích (ví dụ: cho hành động của mình); bào chữa; biện minh; bảo vệ
弁証
べんしょう
bằng chứng biện chứng
徴証
ちょうしょう
dấu hiệu; biểu tượng
拠り所
よりどころ
cơ sở; nền tảng; thẩm quyền
拠所
よりどころ
cơ sở; nền tảng; thẩm quyền
明
みょう
trí tuệ
明証
めいしょう
bằng chứng
根拠
こんきょ
cơ sở; lý do; nền tảng; thẩm quyền
洋灯
ようとう
đèn
洋燈
ようとう
đèn
灯かり
あかり
ánh sáng
燈
とう
đèn
燈火
とうか
ánh sáng; đèn
理由
りゆう
lý do; cớ; động cơ
由
よし
lý do; ý nghĩa
申し開き
もうしひらき
giải thích
申開き
もうしひらき
giải thích
裏書
うらがき
chứng thực
裏書き
うらがき
chứng thực
言い開き
いいひらき
cái cớ; giải thích; biện minh; minh oan
言開き
いいひらき
cái cớ; giải thích; biện minh; minh oan
辯解
べんかい
giải thích (ví dụ: cho hành động của mình); bào chữa; biện minh; bảo vệ
釈明
しゃくめい
giải thích
電気
でんき
điện
電灯
でんとう
đèn điện
電燈
でんとう
đèn điện
Xem thêm