1. Thông tin cơ bản
- Từ: 根拠
- Cách đọc: こんきょ
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: “căn cứ, cơ sở, nền tảng” để giải thích, lập luận hay ra quyết định; cũng dùng trong pháp luật là “cơ sở pháp lý”.
- Ngữ pháp đi kèm: 根拠がある/ない, 根拠に基づく, 根拠を示す, 根拠を欠く
- Lĩnh vực: Học thuật, pháp luật, báo chí, thảo luận, khoa học
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ cơ sở, căn cứ giúp cho một phán đoán, phát biểu hay chính sách trở nên thuyết phục: 科学的根拠, 統計的根拠, 客観的根拠.
- Trong pháp luật/điều hành: cơ sở pháp lý (法的根拠, 根拠法).
- Mang sắc thái “nền tảng lý luận/logic” hơn là bằng chứng vật chất trực tiếp.
3. Phân biệt
- 根拠 vs 証拠: 証拠 là “chứng cứ” cụ thể, có thể kiểm chứng (ảnh, vật chứng). 根拠 là “căn cứ/điểm tựa lý luận” để kết luận. Một lập luận có 根拠 nhưng chưa chắc có 証拠.
- 根拠 vs 理由: 理由 là “lý do” (chủ quan/khách quan). 根拠 thiên về “cơ sở khách quan, có thể biện minh”.
- 根拠地 là “căn cứ địa” (địa điểm làm nền tảng hoạt động) – là từ khác, không đồng nghĩa với 根拠 (căn cứ lý luận).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong văn nói lẫn văn viết trang trọng. Thường đi kèm tính từ: 科学的/客観的/法的/統計的+根拠.
- Cấu trúc hay gặp: 〜という根拠はない/乏しい, 〜を根拠に(して)V, 根拠を示す/提示する, 根拠に基づくN.
- Khi phản biện: 「それにはどんな根拠がありますか。」, 「根拠のない噂だ。」
- Trong pháp lý/hành chính: 法的根拠, 根拠法, 違法の根拠を明らかにする.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 証拠 |
Phân biệt |
Chứng cứ |
Cụ thể, kiểm chứng được; dùng trong điều tra, pháp đình. |
| 理由 |
Liên quan |
Lý do |
Rộng, có thể chủ quan; không nhất thiết mang tính khoa học. |
| 裏付け |
Đồng nghĩa gần |
Sự hậu thuẫn, chứng cứ hỗ trợ |
Nhấn mạnh phần “chứng minh, chứng thực” cho luận điểm. |
| 根拠法 |
Liên quan |
Luật làm cơ sở |
Thuật ngữ pháp lý: đạo luật làm căn cứ để thực thi. |
| データ |
Liên quan |
Dữ liệu |
Thường là thứ tạo nên 根拠 khoa học. |
| 噂 |
Đối nghĩa ngữ dụng |
Tin đồn |
Ngụ ý thiếu 根拠: 根拠のない噂. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 根: bộ 木 (cây), nghĩa gốc là “rễ”, ẩn dụ “cội nguồn, nền tảng”.
- 拠: bộ 扌 (tay), nghĩa “dựa vào, dựa trên”, “cứ điểm”.
- Ghép nghĩa: “nền rễ để dựa vào” → căn cứ để lập luận/hành động.
- Âm On: 根(コン), 拠(キョ) → こん+きょ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết luận hoặc báo cáo, hãy chỉ rõ loại 根拠 bạn dùng (dữ liệu, nghiên cứu, văn bản pháp luật) và mức độ tin cậy. “Có 根拠” không đồng nghĩa “đúng tuyệt đối”; nó cho thấy lập luận có nền tảng kiểm chứng được ở mức nhất định.
8. Câu ví dụ
- その主張には根拠がない。
Lập luận đó không có căn cứ.
- 統計データを根拠に政策を設計する。
Thiết kế chính sách dựa trên số liệu thống kê làm căn cứ.
- これは科学的根拠に乏しい説だ。
Đây là giả thuyết thiếu căn cứ khoa học.
- 法的根拠を明示してください。
Hãy nêu rõ cơ sở pháp lý.
- 彼は具体的な根拠を示して反論した。
Anh ấy phản biện bằng cách đưa ra căn cứ cụ thể.
- その決定は十分な根拠に基づいている。
Quyết định đó dựa trên căn cứ đầy đủ.
- 出典を根拠として引用する。
Trích dẫn dựa vào nguồn làm căn cứ.
- 根拠のない不安に振り回されないで。
Đừng bị chi phối bởi nỗi lo vô căn cứ.
- 噂話は根拠を欠いていることが多い。
Tin đồn thường thiếu căn cứ.
- 監査では判断の根拠を文書化する必要がある。
Trong kiểm toán cần văn bản hóa căn cứ của các phán quyết.