根拠
[Căn Cứ]
こんきょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
cơ sở; lý do; nền tảng; thẩm quyền
JP: その噂は全く根拠がなかった。
VI: Tin đồn đó hoàn toàn không có cơ sở.
Danh từ chung
căn cứ (hoạt động)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これは十分根拠のある視点だ。
Đây là quan điểm có đủ cơ sở.
あなたの意見はまったく根拠がない。
Ý kiến của bạn hoàn toàn không có cơ sở.
その議論の根拠は何ですか。
Căn cứ cho cuộc tranh luận này là gì?
彼に反対する根拠がない。
Không có lý do gì để phản đối anh ấy.
彼には反対する根拠がない。
Anh ấy không có cơ sở để phản đối.
実はそのうわさは根拠がない。
Thật ra, tin đồn đó không có cơ sở.
それは全く根拠のないうわさです。
Đó là một tin đồn hoàn toàn không có cơ sở.
そのうわさにはなんの根拠もない。
Tin đồn đó hoàn toàn không có cơ sở.
その噂はなんの根拠もなかった。
Tin đồn đó không có bất kỳ cơ sở nào.
噂は、全く根拠のないものだった。
Tin đồn hoàn toàn vô căn cứ.