廉
[Liêm]
かど
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
căn cứ; cáo buộc
JP: 彼は邪悪な行為のかどで罰せられた。
VI: Anh ấy đã bị trừng phạt vì hành vi ác độc.