原由 [Nguyên Do]
げんゆ
げんゆう

Danh từ chung

lý do; nguyên nhân

Hán tự

Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Do lý do

Từ liên quan đến 原由