訳合 [Dịch Hợp]
訳合い [Dịch Hợp]
わけあい

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lý do; hoàn cảnh; ý nghĩa

Hán tự

Dịch dịch; lý do
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 訳合