1. Thông tin cơ bản
- Từ: 意義
- Cách đọc: いぎ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: ý nghĩa, giá trị (về mặt xã hội, học thuật, mục đích)
- Độ trang trọng: Trang trọng, thường dùng trong học thuật, hành chính, báo chí
- Mẫu kết hợp: ~の意義; 意義がある/ない; 意義を見いだす/説明する/問う
2. Ý nghĩa chính
意義 là “giá trị/ý nghĩa” của một sự vật, hành động, nghiên cứu xét trên bình diện mục tiêu, vai trò hay đóng góp. Không phải “nghĩa của từ” mà là “ý nghĩa tồn tại/giá trị”.
- 社会的/歴史的/学術的/存在の意義: ý nghĩa xã hội/lịch sử/học thuật/tồn tại
- ~には大きな意義がある: có ý nghĩa lớn
- 意義を見いだす: tìm thấy ý nghĩa
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 意義 vs 意味(いみ): 意味 = nghĩa/ý của từ, câu; 意義 = ý nghĩa, giá trị (tầm quan trọng). Ví dụ: 単語の意味 / 研究の意義.
- 意義 vs 異議(いぎ): Đồng âm khác chữ. 異議 = phản đối, khiếu nại (異議を唱える). Ý nghĩa khác hoàn toàn.
- 関連: 意義付ける(định nghĩa/trao ý nghĩa cho…): dùng trong xã hội học/tâm lý.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường gặp trong tiêu đề, báo cáo, luận văn: 研究の意義, 本事業の意義.
- Cấu trúc: ~は/には+意義がある/ない; ~の意義を説明する/強調する.
- Ngữ cảnh đạo đức/xã hội: ボランティアの意義, 教育の意義.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 意味 | Phân biệt | nghĩa (của từ/câu) | Mang tính ngôn ngữ học |
| 価値 | Đồng nghĩa gần | giá trị | Rộng hơn, thiên về giá trị |
| 意義付け | Liên quan | việc gán ý nghĩa | Thuật ngữ xã hội học |
| 趣旨 | Đồng nghĩa gần | mục đích, tôn chỉ | Văn bản, quy định |
| 存在意義 | Liên quan | ý nghĩa tồn tại | Khái niệm triết học/xã hội |
| 無意味 | Đối nghĩa | vô nghĩa | Trái nghĩa trực tiếp |
| 無価値 | Đối nghĩa | không có giá trị | Nhấn mạnh tính giá trị |
| 異議 | Dễ nhầm | phản đối/khiếu nại | Khác chữ, khác nghĩa |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 意: ý chí, ý tưởng; âm On: イ
- 義: chính nghĩa, chuẩn tắc; âm On: ギ
- Kết hợp: “ý + chuẩn/nghĩa” → ý nghĩa, giá trị mang tính mục đích/xã hội.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết học thuật, phần “研究の意義” nên trả lời: nghiên cứu đóng góp điều gì mới, giải quyết vấn đề nào, đối tượng nào hưởng lợi. Tránh dùng chung chung như “意義が大きい” mà không có tiêu chí chứng minh.
8. Câu ví dụ
- 研究の意義を明確に述べてください。
Hãy trình bày rõ ý nghĩa của nghiên cứu.
- この活動には社会的な意義がある。
Hoạt động này có ý nghĩa xã hội.
- 仕事の中に意義を見いだした。
Tôi đã tìm thấy ý nghĩa trong công việc.
- プロジェクトの意義を参加者に説明する。
Giải thích ý nghĩa của dự án cho người tham gia.
- これは歴史的意義を持つ建物だ。
Đây là tòa nhà có ý nghĩa lịch sử.
- ボランティアの意義について考えよう。
Hãy suy nghĩ về ý nghĩa của hoạt động tình nguyện.
- 彼は生きる意義を見失いかけていた。
Anh ấy đã suýt đánh mất ý nghĩa sống.
- 今回の判決の意義は大きい。
Ý nghĩa của phán quyết lần này là rất lớn.
- その取り組みは地域にとって大きな意義がある。
Nỗ lực đó có ý nghĩa lớn đối với địa phương.
- 本研究の学術的意義を強調した。
Tôi đã nhấn mạnh ý nghĩa học thuật của nghiên cứu này.