語意 [Ngữ Ý]
ごい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

nghĩa của từ

Hán tự

Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích

Từ liên quan đến 語意