[Nghĩa]

Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đạo đức; chính nghĩa; công lý

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ý nghĩa

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Lĩnh vực: Phật giáo

giáo lý; học thuyết

Danh từ chungDanh từ dùng như tiền tố

quan hệ không cùng huyết thống (tức là quan hệ thông gia)

Danh từ chungDanh từ dùng như tiền tố

bộ phận giả

Hán tự

Từ liên quan đến 義

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 義
  • Cách đọc: ぎ
  • Loại từ: Danh từ Hán-Nhật; chữ Hán đơn
  • Thuộc nhóm nghĩa: đạo nghĩa, chính nghĩa, bổn phận; nghĩa thân thích “bên vợ/chồng” khi làm tiền tố

2. Ý nghĩa chính

mang nghĩa “nghĩa, lẽ phải, chính nghĩa; đạo nghĩa” và “bổn phận”. Trong từ ghép còn mang nghĩa “thân thích thông qua hôn nhân” như 義父 (bố chồng/bố vợ), 義母 (mẹ chồng/mẹ vợ).

3. Phân biệt

  • (gi) vs (ぎ): 義 = nghĩa lý/đạo nghĩa; 儀 = nghi lễ/hình thức. Dễ nhầm vì đồng âm.
  • trong 正義/義務/義理: Sắc thái khác nhau: 正義 (chính nghĩa), 義務 (nghĩa vụ), 義理 (tình nghĩa/lễ nghĩa/xã giao).
  • Tiền tố “義〜” chỉ quan hệ thông gia: 義兄, 義姉, 義弟, 義妹…

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tư tưởng/đạo đức: 義を重んじる, 義に生きる.
  • Pháp luật/xã hội: 義務, 義務教育, 納税の義務.
  • Đời sống: 義理チョコ, 義父・義母, 義姉妹.
  • Học thuật: 定義 (định nghĩa), 義訓 (nghĩa huấn đọc).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
正義 Từ ghép Chính nghĩa, công lý Giá trị đạo đức/pháp lý
義務 Từ ghép Nghĩa vụ Trách nhiệm phải làm
義理 Từ ghép Nghĩa tình, lễ nghĩa Quan hệ xã giao, tình nghĩa
仁・礼・智・信 Liên quan Nhân/Lễ/Trí/Tín Năm thường (Ngũ thường) cùng với 義
不義 Đối nghĩa Bất nghĩa Trái đạo lý

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kết cấu chữ: bộ (dê) + (ngã). Từ điển học truyền thống diễn giải biểu ý “điều chính đáng như lễ vật tinh khiết”.
  • Âm On: ぎ. Âm Kun: hầu như không dùng độc lập trong hiện đại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, cặp đối lập “人情と義理” thường được nhắc đến, đặt “tình người” và “nghĩa lý/lễ nghĩa” lên bàn cân. Khi dạy Hán tự, nên gắn với các từ quen thuộc như 正義・義務 để người học nắm “hạt nhân nghĩa” rõ ràng.

8. Câu ví dụ

  • 彼はを重んじる人だ。
    Anh ấy là người coi trọng nghĩa lý.
  • 納税は国民の務である。
    Nộp thuế là nghĩa vụ của người dân.
  • 父と一緒に暮らしている。
    Tôi sống cùng bố chồng/bố vợ.
  • は必ず勝つと信じている。
    Tôi tin rằng chính nghĩa nhất định sẽ thắng.
  • 彼女は理堅い性格だ。
    Cô ấy là người giữ lễ nghĩa.
  • この語の定を確認しましょう。
    Hãy xác nhận định nghĩa của từ này.
  • に反する行為は許されない。
    Hành vi trái đạo nghĩa không thể chấp nhận.
  • 恩に感じて理で引き受けた。
    Vì nể tình nghĩa nên tôi đã nhận lời.
  • 彼の生き方は「忠と」に貫かれている。
    Lối sống của anh ấy nhất quán với trung và nghĩa.
  • と情の板挟みになった。
    Tôi bị kẹt giữa nghĩa và tình.
💡 Giải thích chi tiết về từ 義 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?