道徳 [Đạo Đức]

どうとく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

đạo đức; luân lý

JP: この学校がっこう生徒せいとたち高度こうど道徳どうとく水準すいじゅんする。

VI: Trường học này đòi hỏi học sinh phải có chuẩn mực đạo đức cao.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

動物どうぶつ道徳どうとくかんはない。
Động vật không có khả năng cảm nhận đạo đức.
それは道徳どうとくはんする。
Điều đó trái với đạo đức.
善人ぜんにんとは道徳どうとくてきひとである。
Người tốt là người có đạo đức.
それははん道徳どうとくてきだ。
Đó là điều phi đạo đức.
それは道徳どうとくじょう問題もんだいだ。
Đó là vấn đề đạo đức.
道徳どうとく教育きょういく日本にほんでは必要ひつようだ。
Giáo dục đạo đức là cần thiết ở Nhật Bản.
あらゆる道徳どうとく基礎きそ同情どうじょうである。
Cơ sở của mọi đạo đức là lòng trắc ẩn.
かれ道徳どうとくりょくけていた。
Anh ấy thiếu đạo đức.
かれには道徳どうとく観念かんねんけている。
Anh ta thiếu ý thức đạo đức.
わたしちち道徳どうとくてき生活せいかつをした。
Bố tôi sống một cuộc đời đạo đức.

Hán tự

Từ liên quan đến 道徳

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 道徳
  • Cách đọc: どうとく
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: đạo đức, các chuẩn mực về đúng-sai trong xã hội
  • Cụm thường gặp: 道徳的・道徳観・道徳心・道徳教育・公共の道徳

2. Ý nghĩa chính

  • Đạo đức (moral): hệ thống giá trị, chuẩn mực hành vi được xã hội coi là đúng đắn.
  • Môn/hoạt động giáo dục đạo đức: 道徳の授業(tiết đạo đức), 道徳教育(giáo dục đạo đức).

3. Phân biệt

  • 道徳 vs 倫理: 倫理 mang tính lý luận/hệ thống, dùng trong nghề nghiệp (医療倫理、研究倫理). 道徳 rộng hơn, thiên về quy chuẩn ứng xử đời thường.
  • 道徳 vs モラル: モラル là từ mượn tương đương “moral”, dùng khẩu ngữ nhiều. 道徳 trang trọng hơn.
  • 道徳 vs 規範・慣習: 規範 là quy phạm (có tính quy định). 慣習 là tập quán; có thể không trùng với đạo đức.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: ~に反する道徳/公共の道徳にかなう/道徳を重んじる。
  • Tính từ: 道徳的(mang tính đạo đức), 不道徳(phi đạo đức).
  • Giáo dục: 道徳教育道徳の授業道徳心を育てる。
  • Ngữ cảnh tranh luận: 企業の道徳責任/AIの道徳的課題.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
倫理 Liên quan/đồng nghĩa gần Đạo lý, luân lý Trang trọng, học thuật, nghề nghiệp.
モラル Đồng nghĩa (mượn) Đạo đức Khẩu ngữ/truyền thông.
規範 Liên quan Quy phạm Chuẩn tắc quy định.
不道徳 Đối nghĩa Phi đạo đức Trái với 道徳.
非倫理的 Đối nghĩa liên quan Phi luân lý Thường trong học thuật.
良心 Liên quan Lương tâm Nền tảng tạo thành đạo đức cá nhân.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 道: “đạo, con đường; đạo lý”. On: ドウ.
  • 徳: “đức, nhân đức; phẩm hạnh”. On: トク.
  • Hán ghép: “đạo” + “đức” → chuẩn mực đạo đức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tranh luận hiện đại, 道徳 được nhìn vừa là chuẩn mực chung vừa là khái niệm biến thiên theo văn hóa. Khi viết, hãy làm rõ góc độ: cá nhân, cộng đồng hay nghề nghiệp; nếu là nghề nghiệp, cân nhắc dùng 倫理 để chính xác hơn.

8. Câu ví dụ

  • 彼は約束を守ることが道徳の基本だと言う。
    Anh ấy nói giữ lời hứa là nền tảng của đạo đức.
  • 学校で道徳の授業が始まった。
    Ở trường đã bắt đầu tiết học đạo đức.
  • 公共の道徳に反する行為は罰せられることがある。
    Hành vi trái với đạo đức công cộng có thể bị xử phạt.
  • 企業の道徳的責任が問われている。
    Trách nhiệm đạo đức của doanh nghiệp đang bị chất vấn.
  • その広告は道徳的に問題がある。
    Mẩu quảng cáo đó có vấn đề về mặt đạo đức.
  • 子どもたちの道徳心を育む活動を行っている。
    Chúng tôi tổ chức các hoạt động nuôi dưỡng lòng đạo đức cho trẻ.
  • 法律は最低限、道徳は理想を示すと言われる。
    Người ta nói pháp luật là tối thiểu, đạo đức là lý tưởng.
  • その研究は道徳的配慮を欠いていた。
    Nghiên cứu đó thiếu sự cân nhắc về đạo đức.
  • 異文化の道徳観を理解することは容易ではない。
    Không dễ để hiểu quan niệm đạo đức của nền văn hóa khác.
  • 利便性と道徳のバランスをどう取るかが課題だ。
    Bài toán là làm sao cân bằng giữa tiện lợi và đạo đức.
💡 Giải thích chi tiết về từ 道徳 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?