明徳
[Minh Đức]
めいとく
Danh từ chung
đức hạnh
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
niên hiệu Meitoku (triều Bắc; 1390.3.26-1392.10.5)
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
niên hiệu Meitoku (Nhật Bản thống nhất; 1392.10.5-1394.7.5)