辞意 [Từ Ý]

じい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

ý định từ chức

JP: この手紙てがみかれ辞意じい表明ひょうめいしている。

VI: Trong bức thư này, anh ấy đã bày tỏ ý định từ chức.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

市長しちょうちか辞意じい表明ひょうめいするだろう。
Thị trưởng sẽ sớm công bố ý định từ chức.
日本にほん安倍あべすすむさん首相しゅしょう持病じびょう懸念けねん辞意じい表明ひょうめいしました。
Thủ tướng Nhật Bản, Shinzo Abe, đã bày tỏ ý định từ chức do lo ngại về bệnh mãn tính của mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 辞意

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 辞意
  • Cách đọc: じい
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: ý định từ chức, mong muốn xin nghỉ (thường trang trọng)
  • Phong cách: rất trang trọng; dùng trong chính trị, doanh nghiệp, báo chí
  • Mức độ: cao cấp (báo chí – hành chính, khoảng N1)

2. Ý nghĩa chính

辞意 là “ý định từ chức” hoặc “mong muốn xin thôi”, thường xuất hiện trong cụm 「辞意を表明する/示す/固める/伝える」. Khác với hành động chính thức (辞職), 辞意 là giai đoạn bày tỏ ý định.

3. Phân biệt

  • 辞職: từ chức (hành động chính thức). 辞意: ý định, bước bày tỏ.
  • 退職: nghỉ việc nói chung (vì nhiều lý do), không nhất thiết là “từ chức”.
  • 進退: “tồn tại hay từ nhiệm” (tiếp tục hay rút lui), cách nói khái quát trong chính trị.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「辞意を表明する/示す/固める/伝える/撤回する」
  • Ngữ cảnh: họp báo, thông cáo báo chí, văn bản nội bộ công ty, nghị trường.
  • Sắc thái: trang trọng, khách quan; thường đi kèm lý do, bối cảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
辞職 Liên quan từ chức Hành động chính thức, sau khi bày tỏ 辞意.
進退 Liên quan tiếp tục hay từ nhiệm Ngữ cảnh chính trị; “進退伺い” là văn bản hỏi ý cấp trên.
退職 Liên quan nghỉ việc Khái quát, không gắn với “chức vụ”.
続投 Đối nghĩa tiếp tục tại vị Dùng với người giữ chức vụ.
留任 Đối nghĩa giữ chức, ở lại vị trí Trái với từ nhiệm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 辞: từ, thôi (từ chức, từ chối). Âm On: ジ; Kun: や-める(辞める).
  • 意: ý, ý chí. Âm On: イ。
  • Kết hợp: 辞(từ)+ 意(ý)→ “ý định từ chức”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức, thứ tự diễn tiến thường là 「不祥事/健康問題 → 辞意表明 → 辞任/辞職」. Khi tường thuật, chú ý động từ đi kèm để phản ánh đúng giai đoạn: 表明(bày tỏ), 伝達(thông tin nội bộ), 受理(chấp thuận), 撤回(rút lại).

8. Câu ví dụ

  • 社長は記者会見で辞意を表明した。
    Chủ tịch đã bày tỏ ý định từ chức trong họp báo.
  • 不祥事の責任を取り、彼は辞意を固めた。
    Để chịu trách nhiệm cho bê bối, anh ấy đã quyết định ý định từ chức.
  • 取締役から会長に辞意が伝えられた。
    Ý định từ chức đã được chuyển tới Chủ tịch từ phía giám đốc.
  • 体調不良を理由に辞意を示す。
    Bày tỏ ý định từ chức với lý do sức khỏe kém.
  • 上層部は彼の辞意を受理した。
    Ban lãnh đạo đã chấp nhận ý định từ chức của anh ấy.
  • 世論の反発を受けて辞意を撤回した。
    Trước phản ứng dư luận, ông đã rút lại ý định từ chức.
  • 大臣の辞意表明で内閣が揺れた。
    Cả nội các chao đảo vì bộ trưởng bày tỏ ý định từ chức.
  • 彼女は後任の目処が立ってから辞意を伝えるつもりだ。
    Cô ấy định báo ý định từ chức sau khi có phương án người kế nhiệm.
  • 監督は成績不振の責任を取り辞意を示した。
    HLV bày tỏ ý định từ chức để chịu trách nhiệm về thành tích sa sút.
  • 取材では、いったん辞意を固めたが最終判断は保留と語った。
    Trong phỏng vấn, ông nói đã gần như quyết định từ chức nhưng hoãn quyết định cuối.
💡 Giải thích chi tiết về từ 辞意 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?