旨趣 [Chỉ Thú]
ししゅ
しいしゅ

Danh từ chung

mục tiêu; ý nghĩa; ý định

Hán tự

Chỉ ngon; ý nghĩa
Thú ý nghĩa; thú vị

Từ liên quan đến 旨趣