旨意 [Chỉ Ý]
しい

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

ý định; mục đích; mục tiêu

Hán tự

Chỉ ngon; ý nghĩa
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích

Từ liên quan đến 旨意