趣旨 [Thú Chỉ]

主旨 [Chủ Chỉ]

しゅし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

ý nghĩa; nội dung chính

JP: かれのスピーチの主旨しゅしおしえてください。

VI: Làm ơn cho tôi biết ý chính của bài phát biểu của anh ấy.

Danh từ chung

mục tiêu; ý định

JP: 医者いしゃわたしちちがまもなくよくなるだろうという趣旨しゅしのことをった。

VI: Bác sĩ đã nói rằng bố tôi sẽ sớm khỏe lại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

読書どくしょするには趣旨しゅしをくみることが必要ひつようだ。
Để đọc sách, cần hiểu được mục đích của nó.
かれったことはそれと反対はんたい趣旨しゅしだった。
Những gì anh ấy nói lại trái ngược với ý định của anh ấy.
政府せいふ税金ぜいきん値上ねあげするという趣旨しゅし発表はっぴょうおこなった。
Chính phủ đã thông báo về việc tăng thuế.
彼女かのじょかれがすぐにかえるという趣旨しゅし手紙てがみった。
Cô ấy nhận được bức thư nói rằng anh ấy sẽ sớm trở về.
かれわたしえないという趣旨しゅし手紙てがみわたしによこした。
Anh ấy đã gửi cho tôi một bức thư nói rằng anh ấy không thể gặp tôi.
かれ給食きゅうしょくべにくという趣旨しゅしのメモをのこした。
Anh ấy đã để lại một ghi chú nói rằng sẽ đi ăn trưa.
よい隣人りんじんとおくの親戚しんせきよりよい、という趣旨しゅし格言かくげんがある。
Có câu tục ngữ rằng hàng xóm tốt hơn họ hàng xa.
かれあいしていると趣旨しゅし手紙てがみ彼女かのじょいた。
Anh ấy đã viết thư cho cô ấy với ý định nói rằng anh ấy yêu cô ấy.
わたしもうおうじられないという趣旨しゅし手紙てがみかれからった。
Tôi đã nhận được thư từ anh ấy nói rằng không thể đáp ứng lời đề nghị của tôi.
"ぐるみ"と"ファースーツ"はているようで、趣旨しゅしちがう。
"Kigurumi" và "Fursuit" tuy có vẻ giống nhau nhưng mục đích khác nhau.

Hán tự

Từ liên quan đến 趣旨

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 趣旨
  • Cách đọc: しゅし
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: ý chỉ, tinh thần cốt lõi, mục đích/ý đồ chính của văn bản, sự kiện, quy định
  • Thường đi với: の趣旨・趣旨説明・趣旨に沿う/反する/外れる・法の趣旨・企画の趣旨・募集の趣旨
  • Sắc thái: trang trọng, hành chính, pháp lý, thuyết trình; dùng nhiều trong văn bản chính thức

2. Ý nghĩa chính

趣旨 là “ý nghĩa, tinh thần chính” đứng sau một quy định/kế hoạch/phát ngôn. Không chỉ “mục tiêu” mà còn “lý do, ý đồ” làm nền cho hành động hay văn bản.

3. Phân biệt

  • 目的: mục tiêu cụ thể cần đạt. 趣旨 là tinh thần/ý đồ bao quát, nền tảng lý niệm.
  • 要旨: phần tóm lược nội dung chính (abstract). 趣旨 là ý chỉ cốt lõi/ý định.
  • 主旨: biến thể chữ (chủ chỉ). Trong thực tế, 趣旨 dùng phổ biến trong pháp chế/hành chính; 主旨 hay thấy trong văn nói/viết thường ngày để chỉ “ý chính”. Cần theo chuẩn biên tập của từng nơi.
  • 意図/真意: ý đồ/chân ý cá nhân. 趣旨 có thể mang tính công khai, chính thức hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Văn bản pháp lý: 法の趣旨・条文の趣旨・制度の趣旨
  • Sự kiện, dự án: 企画の趣旨・会の趣旨・募集の趣旨
  • Cụm thường gặp: 趣旨を説明する/趣旨に沿う/趣旨を踏まえる/趣旨を誤解する/趣旨から外れる
  • Ngữ dụng: trước khi tranh luận chi tiết, nên xác nhận 全体の趣旨 để tránh hiểu sai.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
目的Liên quanmục tiêuKết quả hướng tới; cụ thể hơn 趣旨.
要旨Liên quanyếu chỉ, tóm lượcTóm tắt nội dung, không phải “tinh thần”.
主旨Biến thểý chínhDùng thay cho 趣旨 tùy văn cảnh/chuẩn viết.
意図Đồng nghĩa gầný đồNhấn mạnh chủ ý người nói/người làm.
真意Liên quanchân ýÝ định thật sự, thường mang sắc thái suy đoán.
逸脱Đối nghĩa ngữ dụnglệch hướng趣旨からの逸脱: đi chệch tinh thần ban đầu.
誤解Đối lập hệ quảhiểu sai趣旨の誤解: hiểu sai tinh thần/ý chỉ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (シュ/おもむき): ý vị, phong vị; trong hợp tố mang nghĩa “xu hướng/ý hướng”.
  • (シ/むね): ý chỉ, cốt ý; cũng có nghĩa “tốt, ngon” trong nghĩa gốc.
  • Hợp nghĩa: “ý hướng + cốt ý” → tinh thần, ý chỉ cốt lõi đứng sau sự vật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi soạn quy chế/kế hoạch, nêu rõ 趣旨 ngay đầu văn bản giúp mọi người “đọc” đúng tinh thần, giảm tranh cãi ở chi tiết. Trong thuyết trình, một slide “趣旨と目的” tách bạch tinh thần và mục tiêu sẽ rất hiệu quả.

8. Câu ví dụ

  • この会議の趣旨を最初に共有します。
    Trước hết, chúng ta cùng chia sẻ ý chỉ của cuộc họp.
  • 法の趣旨に照らして判断する。
    Phán đoán dựa trên tinh thần của luật.
  • 企画の趣旨に沿って内容を調整した。
    Đã điều chỉnh nội dung theo ý chỉ của kế hoạch.
  • 発言の趣旨を誤解されたようだ。
    Có vẻ ý chính trong phát ngôn đã bị hiểu sai.
  • 募集趣旨をよく読んでから応募してください。
    Hãy đọc kỹ ý chỉ của thông báo tuyển trước khi đăng ký.
  • 条文の趣旨を踏まえ、解釈を示す。
    Dựa trên tinh thần của điều khoản, đưa ra cách diễn giải.
  • 質問が趣旨から外れている。
    Câu hỏi đã lệch khỏi ý chỉ ban đầu.
  • 本制度の趣旨は負担の公平化にある。
    Tinh thần của chế độ này là làm công bằng gánh nặng.
  • 面接は会社説明ではなく志望動機の趣旨確認です。
    Phỏng vấn không phải giới thiệu công ty mà là xác nhận ý chính của động cơ ứng tuyển.
  • 寄付の趣旨に賛同し、支援を決めた。
    Đồng tình với ý chỉ của đợt quyên góp nên đã quyết định hỗ trợ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 趣旨 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?