Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
エッセンス
🔊
Danh từ chung
bản chất; chiết xuất
Từ liên quan đến エッセンス
エキス
chiết xuất; tinh chất
心髄
しんずい
tủy; lõi
本質
ほんしつ
bản chất; thực chất; thực tế
眼目
がんもく
điểm chính; mục tiêu chính; cốt lõi
パフューム
nước hoa
ポイント
điểm (của câu chuyện, lập luận, v.v.); điểm chính; phần quan trọng
中枢
ちゅうすう
trung tâm; trụ cột
中核
ちゅうかく
hạt nhân; cốt lõi
主意
しゅい
ý chính; ý kiến; mục đích; động cơ; ý nghĩa
主旨
しゅし
ý nghĩa; nội dung chính
基幹
きかん
trụ cột; hạt nhân
実
じつ
sự thật; thực tế
実質
じっしつ
chất; bản chất
心臓
しんぞう
trái tim
心臓部
しんぞうぶ
trung tâm
抽出物
ちゅうしゅつぶつ
chiết xuất
枢要
すうよう
quan trọng
枢軸
すうじく
trục
核
かく
hạt; nhân
核心
かくしん
cốt lõi; điểm mấu chốt
真諦
しんたい
chân lý tối thượng
真髄
しんずい
tinh hoa; cốt lõi; linh hồn
神髄
しんずい
tinh hoa; cốt lõi; linh hồn
精油
せいゆ
tinh dầu
精髄
せいずい
tinh túy; cốt lõi
要
かなめ
trục
要点
ようてん
điểm chính
要義
ようぎ
bản chất
要領
ようりょう
điểm chính; đề cương
香料
こうりょう
gia vị
香水
こうすい
nước hoa
骨子
こっし
điểm chính
骨髄
こつずい
tủy xương
髄
ずい
tủy; lõi
Xem thêm