1. Thông tin cơ bản
- Từ: 実質
- Cách đọc: じっしつ
- Loại từ: Danh từ; phó từ mang nghĩa “về mặt thực chất”; tính từ đuôi な khi thêm 的(実質的な)
- Nghĩa Hán Việt: Thực chất
- Lĩnh vực: kinh tế, chính sách, ngôn ngữ học, đời sống
- Dạng hay dùng: 実質〜, 実質的, 実質賃金, 実質GDP, 実質ゼロ
2. Ý nghĩa chính
実質 là “phần thực chất, nội dung cốt lõi (không tính hình thức)” và trong kinh tế là “giá trị thực (đã điều chỉnh lạm phát)”. Dùng như phó từ để nói “về thực chất/thực tế mà nói thì…”, ví dụ 実質ゼロ (về thực chất là 0).
3. Phân biệt
- 実質 vs 実際: 実際 nhấn mạnh “thực tế xảy ra”; 実質 nhấn mạnh “bản chất/nội dung cốt lõi so với hình thức”.
- 実質 vs 名目: 名目 = “danh nghĩa, theo bảng giá/nhãn” (chưa điều chỉnh lạm phát); 実質 = “thực (đã điều chỉnh)”.
- 実質 vs 形式: 形式 = “hình thức”; 実質 = “nội dung, thực chất”.
- 実質的(な) = “mang tính thực chất, hiệu quả thực sự” (実質的な改革: cải cách thực chất).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kinh tế: 実質GDP, 実質金利, 実質賃金, 実質ベースで.
- Đời sống/chính sách: 実質無料 (thực chất là miễn phí), 実質的な合意 (đồng thuận thực chất).
- Phó từ: 実質、彼がリーダーだ (về thực chất, anh ấy là trưởng nhóm).
- Đối lập 形式上/名目上 với 実質上.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 実際 |
Liên quan |
Thực tế |
Nhấn mạnh sự kiện xảy ra |
| 名目 |
Đối nghĩa (kinh tế) |
Danh nghĩa |
Chưa điều chỉnh lạm phát |
| 形式 |
Đối lập |
Hình thức |
Trái với nội dung/thực chất |
| 中身 |
Gần nghĩa |
Nội dung, ruột |
Văn nói, hình ảnh hóa “ruột” |
| 実質的 |
Biến thể |
Mang tính thực chất |
Tính từ đuôi な |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 実: “thực, thật; ruột, lõi”.
- 質: “chất, phẩm chất; chất lượng”.
- Kết hợp: “chất thực/ruột” → thực chất, giá trị thực.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đánh giá chính sách hay con số kinh tế, người Nhật rất hay phân biệt 名目 và 実質. Thói quen này giúp nhìn thấy “lõi” của vấn đề, không bị hình thức đánh lừa.
8. Câu ví dụ
- 今年の実質GDPはわずかにプラスとなった。
GDP thực năm nay tăng nhẹ.
- 名目賃金は上がったが、物価を考えると実質は下がっている。
Lương danh nghĩa tăng nhưng tính đến giá cả thì thực chất giảm.
- これは実質無料と言っていい。
Có thể nói cái này thực chất là miễn phí.
- 実質的な改革が求められている。
Cần những cải cách mang tính thực chất.
- 形式上は彼が代表だが、実質上は彼女が仕切っている。
Về hình thức anh ấy là đại diện, nhưng thực chất cô ấy điều phối.
- この合意は実質的な前進だ。
Thỏa thuận này là một bước tiến thực chất.
- 実質ベースで比較すると差が大きい。
Nếu so trên cơ sở thực thì chênh lệch lớn.
- 補助金を差し引けば実質負担は少ない。
Trừ trợ cấp đi thì gánh nặng thực tế ít.
- このチームのリーダーは実質彼だ。
Trưởng nhóm thực chất là anh ấy.
- 名目上の値引きより実質のメリットを重視する。
Ưu tiên lợi ích thực chất hơn là giảm giá danh nghĩa.