心髄 [Tâm Tủy]
しんずい
Danh từ chung
tủy; lõi
Danh từ chung
trung tâm; hạt nhân
Danh từ chung
tận đáy lòng
Danh từ chung
tủy; lõi
Danh từ chung
trung tâm; hạt nhân
Danh từ chung
tận đáy lòng