骨髄 [Cốt Tủy]
こつずい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

tủy xương

Danh từ chung

tận đáy lòng

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

điểm chính

Hán tự

Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung
Tủy tủy; tinh túy

Từ liên quan đến 骨髄