1. Thông tin cơ bản
- Từ: 要項
- Cách đọc: ようこう
- Từ loại: Danh từ (名詞)
- Độ trang trọng: Rất trang trọng; thường dùng trong văn bản hành chính, thông báo, thể lệ
- Ví dụ kết hợp thường gặp: 募集要項, 申請要項, 入学要項, 大会要項, 仕様要項, 実施要項, 提出要項
2. Ý nghĩa chính
要項 là “các điều mục quan trọng/cốt yếu” được tổng hợp thành văn bản hướng dẫn hay thể lệ. Hiểu đơn giản là “thể lệ”, “điều khoản chính”, “mục lục yêu cầu” trong hồ sơ, tuyển dụng, cuộc thi, sự kiện, thủ tục hành chính hay mô tả kỹ thuật.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 要項 vs 要点: 要点 là “ý chính/điểm mấu chốt” của nội dung, còn 要項 là “các điều mục quan trọng” trình bày theo dạng mục/điều trong văn bản.
- 要項 vs 要領: 要領 (trong nghĩa văn bản) là “cách thức/điều lệ thực hiện” mang tính hướng dẫn thao tác; 要項 thiên về liệt kê điều mục, điều kiện, tiêu chí.
- 要項 vs 概要: 概要 là “khái quát/tóm lược” bức tranh chung; 要項 là danh sách các mục chính cần tuân thủ/đáp ứng.
- 要項 vs 規程・規定: 規程/規定 là quy định mang tính pháp quy; 要項 thường là thể lệ/hướng dẫn kèm yêu cầu, không nhất thiết là văn bản quy phạm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô hình thường gặp: N + 要項 (募集要項, 申請要項...), 要項を読む/確認する/遵守する/改定する, 要項に従う/基づく/記載される.
- Ngữ cảnh: thông báo tuyển dụng, hướng dẫn nộp hồ sơ, mô tả sản phẩm/công trình, thể lệ cuộc thi, quy trình triển khai dự án.
- Đặc điểm: văn phong trang trọng, rõ ràng, thường đánh số điều/mục; dùng nhiều chữ Hán, ít khẩu ngữ.
- Lưu ý dịch: tùy bối cảnh có thể dịch là “thể lệ”, “điều mục”, “hướng dẫn”, “yêu cầu”, “điều khoản chính”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 要点 |
Phân biệt |
Ý chính, điểm mấu chốt |
Dùng khi tóm lược nội dung/luận điểm, không nhấn điều mục thể lệ |
| 要領 |
Liên quan |
Cách thức, hướng dẫn; mấu chốt thao tác |
Trong văn bản: 実施要領, 取扱要領; thiên về “cách làm” |
| 概要 |
Liên quan |
Khái quát, tổng quan |
Tóm tắt chung; không chi tiết điều mục |
| 規定・規程 |
Liên quan |
Quy định, quy chế |
Tính pháp quy/chuẩn mực cao hơn 要項 |
| 募集要項 |
Điển hình |
Thể lệ/điều kiện tuyển dụng/tuyển sinh |
Collocation rất phổ biến |
| 申請要項 |
Điển hình |
Hướng dẫn nộp đơn/điều mục đăng ký |
Trong thủ tục hành chính, học bổng, trợ cấp |
| 仕様書 |
Gần nghĩa |
Bản đặc tả |
Chi tiết kỹ thuật; 要項 có thể là phần tóm tắt điều mục chính |
| 対義: 概略的でない |
Đối hướng |
Không đối nghĩa trực tiếp |
Thường so với “詳細” khi cần chi tiết hóa hơn 要項 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 要: “yếu” – cần, quan trọng (ヨウ; い-る). Hào ý: cái cốt lõi cần thiết.
- 項: “hạng” – mục, điều khoản (コウ). Nghĩa gốc: mục/điều trong văn bản.
- 要 + 項: các mục quan trọng (điều mục cốt yếu) được tổng hợp thành văn bản.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch 要項 sang tiếng Việt, chọn từ tương đương theo ngữ cảnh: “thể lệ” (cuộc thi, tuyển sinh), “hướng dẫn/điều mục” (thủ tục), “điều khoản chính” (hợp đồng/kỹ thuật). Trong thực tế, 要項 thường đi kèm file PDF do cơ quan/ban tổ chức ban hành; người học nên chú ý mẫu câu “要項に従う/基づく/遵守する” thể hiện tính bắt buộc mềm, còn “規定により/に基づき” mang sắc thái cứng hơn.
8. Câu ví dụ
- 応募する前に募集要項を必ず確認してください。
Trước khi ứng tuyển, hãy chắc chắn kiểm tra thể lệ tuyển dụng.
- 大会要項は公式サイトからダウンロードできます。
Thể lệ giải đấu có thể tải từ trang chính thức.
- 申請要項に従って必要書類を提出してください。
Hãy nộp hồ sơ cần thiết theo hướng dẫn nộp đơn.
- 入学要項の変更は来年度から適用される。
Thay đổi trong thể lệ tuyển sinh sẽ áp dụng từ năm học tới.
- 本プロジェクトの実施要項は別紙の通りです。
Điều mục thực hiện của dự án này như trong phụ lục.
- 製品要項には安全に関する注意が詳しく書かれている。
Trong điều mục sản phẩm có ghi chi tiết các lưu ý an toàn.
- 提出要項を守らないと受理されません。
Nếu không tuân thủ yêu cầu nộp thì sẽ không được tiếp nhận.
- この助成金の募集要項は毎年見直される。
Thể lệ tuyển cấp khoản trợ cấp này được xem xét lại hàng năm.
- 要請要項は学内ポータルに掲示されています。
Các điều mục yêu cầu được đăng trên cổng thông tin trong trường.
- 仕様要項の曖昧さが後のトラブルにつながった。
Sự mơ hồ trong điều mục đặc tả đã dẫn tới rắc rối về sau.