心臓部 [Tâm Tạng Bộ]
しんぞうぶ

Danh từ chung

trung tâm

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Tạng nội tạng; phủ tạng; ruột
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí

Từ liên quan đến 心臓部