1. Thông tin cơ bản
- Từ: 中軸
- Cách đọc: ちゅうじく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: trục trung tâm; nòng cốt, hạt nhân (nghĩa bóng)
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa đen: “trục ở giữa” – trục trung tâm trong cấu trúc, cơ khí, giải phẫu, bố cục.
- Nghĩa bóng: bộ phận/nhóm/người giữ vai trò nòng cốt của tổ chức, kế hoạch, chiến lược, hoặc “trục” chủ lực trong thể thao (打線の中軸: nhóm đánh chủ lực).
3. Phân biệt
- 中軸 vs 軸: 軸 là “trục” nói chung; 中軸 nhấn mạnh tính “trung tâm” hoặc “chủ lực”.
- 中軸 vs 中心: 中心 là “trung tâm/điểm giữa”; 中軸 là “trục” (đường/chiều) trung tâm hoặc lực lượng chủ đạo.
- 中軸 vs 中核: 中核 là “hạt nhân, nòng cốt” (tập hợp người/chức năng); 中軸 có thêm sắc thái “trục” để xoay/quy tụ quanh.
- Trong cơ khí/toán, dùng 回転軸, 対称軸 cụ thể hơn; 中軸 thường xuất hiện trong ngữ cảnh bố cục/khái niệm tổ chức hoặc thể thao.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 構想/戦略/政策の中軸を成す (làm thành trục trung tâm của đề án/chiến lược/chính sách)
- 組織の中軸を担う人材/部署 (nhân sự/bộ phận gánh vác nòng cốt)
- 打線の中軸 (trục chủ lực của đội hình đánh bóng)
- レイアウトの中軸 (trục trung tâm trong bố cục thiết kế)
- Giải phẫu/sinh học: 中軸骨格 (bộ xương trục) như một từ ghép liên quan.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 軸 |
Từ gốc/liên quan |
Trục |
Khái quát, không nhất thiết ở vị trí trung tâm |
| 中心 |
Liên quan |
Trung tâm |
Điểm/trọng tâm, không phải “trục” |
| 中核 |
Đồng nghĩa gần |
Nòng cốt, hạt nhân |
Nhấn mạnh thành phần cốt lõi |
| 主要メンバー |
Đồng nghĩa ngữ dụng |
Thành viên chủ chốt |
Cách nói đời thường hơn |
| 周縁 |
Đối nghĩa |
Vùng rìa, ngoại vi |
Đối lập với trung tâm/trục chính |
| 回転軸 |
Liên quan kỹ thuật |
Trục quay |
Thuật ngữ cụ thể trong cơ học |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 中: “giữa, trung”.
- 軸: “trục, trục xoay, cốt lõi”.
- Ghép nghĩa: “trục ở giữa” → trục trung tâm; mở rộng nghĩa sang “nòng cốt”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn viết trang trọng, 中軸 tạo cảm giác “điểm tựa” mà xung quanh đó các yếu tố khác được tổ chức hoặc xoay quanh. Khi nói về thể thao, đặc biệt là bóng chày, 打線の中軸 là một cố định ngữ rất tự nhiên, gợi nhóm đánh chủ lực ở vị trí 3–4–5. Trong quản trị, dùng 中軸 để nêu bật thành phần sống còn của chiến lược, trong khi 中核 tập trung vào “nhóm cốt lõi”.
8. Câu ví dụ
- この政策の中軸は子育て支援にある。
Trục trung tâm của chính sách này nằm ở hỗ trợ nuôi dạy trẻ.
- 彼はチームの中軸を担う存在だ。
Anh ấy là người gánh vác nòng cốt của đội.
- 新製品戦略の中軸を明確にする必要がある。
Cần làm rõ trục trung tâm của chiến lược sản phẩm mới.
- この部署が組織の中軸を成している。
Bộ phận này tạo thành nòng cốt của tổ chức.
- 打線の中軸が機能せず、得点できなかった。
Trục chủ lực của đội hình đánh bóng không hoạt động nên không ghi điểm được.
- 都市計画は公共交通を中軸に据えて進められた。
Quy hoạch đô thị được thúc đẩy với giao thông công cộng làm trục trung tâm.
- デザインの中軸はシンプルさだ。
Trục của thiết kế là sự đơn giản.
- 彼女はプロジェクトの中軸メンバーとして参加した。
Cô ấy tham gia với tư cách thành viên nòng cốt của dự án.
- カリキュラムの中軸となる科目を再編する。
Tái tổ chức các môn học làm trục của chương trình.
- ブランド体験の中軸を顧客価値に置く。
Đặt trục trung tâm của trải nghiệm thương hiệu vào giá trị khách hàng.