1. Thông tin cơ bản
- Từ: 中核(ちゅうかく)
- Cách đọc: ちゅうかく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: lõi, hạt nhân, bộ phận then chốt của một tổ chức, hệ thống, ngành
- Sắc thái: trang trọng, thường dùng trong kinh tế, quản trị, chính sách
2. Ý nghĩa chính
- Ý nghĩa: Phần trọng tâm đảm đương chức năng chính, dẫn dắt toàn thể (ví dụ: 組織の中核, 産業の中核, 中核人材).
- Tên gọi hành chính: 中核市 (các thành phố quy mô trung lớn trong hệ thống Nhật Bản).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 中核 vs 核心(かくしん): 核心 = bản chất cốt lõi của vấn đề; 中核 = lõi chức năng/nhân sự trong cấu trúc tổ chức.
- 中核 vs 中心(ちゅうしん): 中心 là “trung tâm” nói chung; 中核 nhấn vai trò then chốt.
- 中核 vs 中枢(ちゅうすう): 中枢 là “trung khu, đầu não” (sắc thái mạnh và trang trọng hơn), thường dùng cho hệ thần kinh/quốc gia/doanh nghiệp lớn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〜の中核を担う/成す;Aを中核にBを展開する;Aが中核となる.
- Collocation: 中核人材, 中核企業, 中核機能, 産業の中核, 研究の中核拠点, 中核メンバー.
- Ngữ cảnh: tài liệu chiến lược, báo cáo kinh doanh, chính sách công, học thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 核心(かくしん) |
Gần nghĩa |
Cốt lõi, trọng tâm |
Nhấn “bản chất vấn đề” hơn là cấu trúc tổ chức |
| 中心(ちゅうしん) |
Liên quan |
Trung tâm |
Trung tính, phạm vi rộng |
| 中枢(ちゅうすう) |
Gần nghĩa |
Trung khu, đầu não |
Sắc thái mạnh, trang trọng |
| 核(かく) |
Liên quan |
Hạt nhân, lõi |
Dùng rộng (vật lý, ẩn dụ) |
| 周辺(しゅうへん) |
Đối nghĩa |
Vùng ngoại vi |
Trái nghĩa theo cấu trúc |
| ボトルネック |
Liên quan |
Nút thắt cổ chai |
Không đồng nghĩa, nhưng thường bàn cùng bối cảnh vận hành |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 中: “giữa, trung”. Onyomi: チュウ.
- 核: “hạt nhân, lõi”. Onyomi: カク; cấu tạo gồm bộ “mộc” (木) và phần 亥.
- Ghép nghĩa: “trung” + “hạt nhân” → lõi trung tâm/then chốt.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết chiến lược, sử dụng “Aを中核にBを推進する” giúp câu súc tích và nhấn mạnh trục vận hành. Tránh lạm dụng 中核 nếu đối tượng chỉ là “điểm quan trọng” nhất thời; khi đó 核心 hoặc 重点 có thể phù hợp hơn.
8. Câu ví dụ
- 彼はプロジェクトの中核を担っている。
Anh ấy đảm đương phần lõi của dự án.
- この研究所は地域イノベーションの中核拠点だ。
Viện này là điểm lõi của đổi mới khu vực.
- 新規事業が会社の中核となりつつある。
Ngành kinh doanh mới đang dần trở thành lõi của công ty.
- A社を中核にグループ再編を進める。
Tiến hành tái cấu trúc tập đoàn với công ty A làm lõi.
- 産業の中核を成す人材育成が急務だ。
Việc đào tạo nhân lực tạo nên lõi của ngành là việc cấp bách.
- サービス提供の中核機能を内製化した。
Đã nội bộ hóa các chức năng lõi của cung cấp dịch vụ.
- 都市計画の中核概念はコンパクトシティだ。
Khái niệm lõi của quy hoạch đô thị là “thành phố nén”.
- 彼女はチームの中核メンバーとして信頼が厚い。
Cô ấy được tin cậy với tư cách là thành viên nòng cốt của đội.
- 金融部門が収益の中核を占めている。
Bộ phận tài chính chiếm phần lõi trong lợi nhuận.
- この政策は住民参加を中核に据えている。
Chính sách này đặt sự tham gia của người dân làm lõi.