1. Thông tin cơ bản
- Từ: 真ん中(cũng thấy: 真中)
- Cách đọc: まんなか
- Loại từ: Danh từ; phó từ chỉ vị trí
- Nghĩa khái quát: chính giữa, ngay giữa, trung tâm theo vị trí hình học
- Dạng thường gặp: N の真ん中・真ん中に・ど真ん中
2. Ý nghĩa chính
真ん中 nghĩa là chính giữa theo cảm nhận không gian/đồ vật. Thường dùng để mô tả toạ độ trực quan: giữa đường, giữa tờ giấy, giữa nhóm người.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 真ん中 vs 中央: 中央 trang trọng, mang sắc thái “trung ương, trung tâm” (tổ chức/khu vực); 真ん中 thiên về vị trí cụ thể, đời thường.
- 真ん中 vs 中心: 中心 nhấn ý “trọng tâm/điểm mấu chốt”, không chỉ vị trí vật lý.
- ど真ん中: nhấn mạnh “ngay chính giữa/đúng tim đen”. Khẩu ngữ mạnh.
- Chính tả: 真中 là dạng giản lược; 真ん中 phổ biến hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N の真ん中(部屋の真ん中), 真ん中に(真ん中に穴が開いている).
- Lưu ý: Dùng cho không gian cụ thể; với khái niệm trừu tượng nên dùng 中心 (例: 議論の中心).
- Đặt câu hỏi vị trí: どのへん?→ 真ん中あたり(khoảng giữa).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 中央 |
Đồng nghĩa gần |
trung tâm |
Trang trọng/hành chính; cũng dùng địa lý (市の中央). |
| 中心 |
Liên quan |
trọng tâm |
Không chỉ vị trí vật lý; có nghĩa bóng. |
| ど真ん中 |
Biến thể nhấn mạnh |
ngay chính giữa |
Khẩu ngữ mạnh, nhấn độ chính xác. |
| 端・はし |
Đối nghĩa |
rìa, mép |
Vị trí trái ngược với giữa. |
| 片隅 |
Đối nghĩa |
góc khuất, xó xỉnh |
Sắc thái văn chương. |
| 周辺 |
Đối nghĩa gần |
vùng xung quanh |
Vòng ngoài, không phải trung tâm. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 真: thật, chính xác.
- 中: giữa, bên trong.
- ん: yếu tố âm đệm; 「真中」 → chèn 「ん」 để dễ phát âm thành 「真ん中」.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với biển chỉ dẫn/giải thích vị trí, 真ん中 tạo cảm giác tự nhiên, trực quan; còn trên văn bản hành chính hoặc tên gọi (中央区, 中央口) sẽ ưu tiên 中央. Khi nhấn mạnh độ “trúng đích”, người Nhật hay dùng ど真ん中 theo nghĩa bóng: 彼の発言は問題のど真ん中を突いている.
8. Câu ví dụ
- 部屋の真ん中にテーブルを置いた。
Đặt chiếc bàn ở chính giữa phòng.
- 道の真ん中で立ち止まらないでください。
Xin đừng dừng lại giữa đường.
- ケーキの真ん中にイチゴが乗っている。
Trên chính giữa chiếc bánh có quả dâu tây.
- 公園の真ん中に大きな池がある。
Giữa công viên có một cái hồ lớn.
- 列の真ん中あたりに並んだ。
Tôi xếp ở khoảng giữa hàng.
- ページの真ん中を折らないように。
Đừng gấp vào phần giữa trang.
- グラフの真ん中に境界線を引く。
Kẻ đường ranh ở giữa biểu đồ.
- 教室の真ん中の席は見やすい。
Ghế ở giữa lớp dễ quan sát.
- 都市の真ん中に川が流れている。
Có con sông chảy qua giữa thành phố.
- 写真の真ん中にもう少し寄ってください。
Hãy vào gần hơn về chính giữa bức ảnh.