Danh từ chung
bên trong
JP: 彼は自分のお金を全部箱の中に入れた。
VI: Anh ấy đã cho toàn bộ tiền của mình vào trong hộp.
Danh từ chungTrạng từ
trong số; trong
JP: これらの商品の中から1つ選びなさい。
VI: Hãy chọn một sản phẩm từ trong số này.
Danh từ chung
giữa; trung tâm
Danh từ chungTrạng từ
trong khi; giữa
JP: 身を切るような寒い中でわざわざ遊ばなくてもいいじゃない。
VI: Không cần phải ra ngoài chơi trong cái lạnh cắt da cắt thịt đâu.
Danh từ chung
khoảng cách
Danh từ chung
trung bình
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
thứ hai (trong ba, ví dụ: con trai, tập sách)
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
chất lượng trung bình
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
khu đèn đỏ