[Trung]
なか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

bên trong

JP: かれ自分じぶんのおかね全部ぜんぶばこなかれた。

VI: Anh ấy đã cho toàn bộ tiền của mình vào trong hộp.

Danh từ chungTrạng từ

trong số; trong

JP: これらの商品しょうひんなかから1つえらびなさい。

VI: Hãy chọn một sản phẩm từ trong số này.

Danh từ chung

giữa; trung tâm

Danh từ chungTrạng từ

trong khi; giữa

JP: るようなさむなかでわざわざあそばなくてもいいじゃない。

VI: Không cần phải ra ngoài chơi trong cái lạnh cắt da cắt thịt đâu.

Danh từ chung

khoảng cách

Danh từ chung

trung bình

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

thứ hai (trong ba, ví dụ: con trai, tập sách)

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chất lượng trung bình

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

khu đèn đỏ

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm

Từ liên quan đến 中