大凡
[Đại Phàm]
凡そ [Phàm]
凡 [Phàm]
凡そ [Phàm]
凡 [Phàm]
おおよそ
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
khoảng; xấp xỉ; khoảng chừng
JP: 父はおおよそ非芸術的な人だ。
VI: Bố không mấy có khiếu nghệ thuật.
🔗 凡そ・およそ
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nói chung; nhìn chung; theo quy tắc
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
hoàn toàn; khá; không chút nào (với động từ phủ định)
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đề cương; ý chính