普通 [Phổ Thông]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
bình thường; thông thường
JP: 日曜日は私にとって普通の日ではない。
VI: Chủ nhật không phải là một ngày bình thường đối với tôi.
JP: 幸福を願うのはごく普通のことだ。
VI: Mong muốn hạnh phúc là điều hoàn toàn bình thường.
Trạng từ
thường; thông thường
JP: 彼女は普通9時に寝る。
VI: Cô ấy thường đi ngủ lúc 9 giờ.
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
tàu địa phương
🔗 普通列車