普通 [Phổ Thông]

ふつう
フツー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

bình thường; thông thường

JP: 日曜日にちようびわたしにとって普通ふつうではない。

VI: Chủ nhật không phải là một ngày bình thường đối với tôi.

JP: 幸福こうふくねがうのはごく普通ふつうのことだ。

VI: Mong muốn hạnh phúc là điều hoàn toàn bình thường.

Trạng từ

thường; thông thường

JP: 彼女かのじょ普通ふつう9時きゅうじる。

VI: Cô ấy thường đi ngủ lúc 9 giờ.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

tàu địa phương

🔗 普通列車

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

普通ふつうだよ。
Bình thường thôi.
背丈せたけ普通ふつうでした。
Chiều cao của anh ấy bình thường.
それが普通ふつうでしょ?
Đó là chuyện bình thường mà.
視力しりょく普通ふつうです。
Thị lực của tôi bình thường.
ブラジルでは普通ふつうだよ。
Ở Brazil thì bình thường thôi.
めっちゃ普通ふつうやん。
Quá bình thường luôn.
きみ普通ふつうじゃないよ。
Cậu không phải là người bình thường đâu.
それは普通ふつうじゃないよ。
Điều đó không bình thường đâu.
ココは普通ふつうのゴリラではない。
Coco không phải là một con gorilla bình thường.
かれ普通ふつう人間にんげんです。
Anh ấy là một người bình thường.

Hán tự

Từ liên quan đến 普通

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 普通
  • Cách đọc: ふつう
  • Loại từ: Danh từ; tính từ định danh (普通の~); trạng từ (普通に)
  • JLPT: N4
  • Sắc thái: trung tính; rất thường dùng trong đời sống
  • Kết hợp tiêu biểu: 普通のN/普通にV・Aい;普通列車;普通形(ngữ pháp)

2. Ý nghĩa chính

  • Bình thường, thông thường: đối lập với đặc biệt/khác thường. Ví dụ: 普通の家。
  • Thường, thường thì (trạng từ): 普通に起きる=thường dậy đúng giờ.
  • Tên loại tàu: 普通(列車)=tàu dừng ở mọi ga (local).
  • Ngữ pháp: 普通形=“dạng thường/phi lịch sự” của động từ/tính từ.

3. Phân biệt

  • 普通: “bình thường” chung nhất.
  • 通常: Trang trọng hơn, dùng văn bản/quy trình.
  • 一般: Mang tính “phổ biến chung, đại trà”.
  • 普段: “thường ngày” (thói quen, nhịp sống).
  • 当たり前: “điều hiển nhiên, lẽ thường”.
  • 平凡: Bình dị, không nổi bật (sắc thái đánh giá).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 普通のN/普通にV/Aい/Nは普通だ。
  • Trong lời nói giới trẻ, 普通に còn là phó từ nhấn mạnh tích cực: “khá/rất” (普通においしい=khá ngon).
  • Giao thông: 普通列車/快速/急行/特急 (phân loại tàu).
  • Ngôn ngữ học: 普通形 đối lập với 敬体(です・ます形).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
通常 Gần nghĩa Thông thường Trang trọng/hành chính
一般 Gần nghĩa Phổ biến, đại trà Tính “chung” cao
普段 Liên quan Thường ngày Thói quen, nhịp sống
当たり前 Liên quan Hiển nhiên Hàm ý “điều nên như vậy”
特別 Đối nghĩa Đặc biệt Trái lập với bình thường
平凡 Liên quan Bình dị, tầm thường Có sắc thái đánh giá

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji Nghĩa Âm On Âm Kun Gợi ý nghĩa
Phổ, rộng khắp Phổ biến
Thông, qua lại ツウ とお(る)・かよ(う) Đi lại, thông suốt

Cấu tạo: (phổ) + (thông) → “thông dụng, bình thường”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Đừng ngạc nhiên khi nghe “普通にうまい” nghĩa là “ngon phết/khá ngon”, không phải “ngon bình thường”. Đây là cách nhấn mạnh mang sắc thái tích cực trong khẩu ngữ hiện đại.

8. Câu ví dụ

  • これは普通のサイズですか。
    Cái này là kích cỡ bình thường chứ?
  • 私は普通に朝7時に起きます。
    Tôi thường dậy lúc 7 giờ sáng.
  • 時間がないので普通列車ではなく快速に乗ろう。
    Vì không có thời gian nên đi tàu nhanh chứ không đi tàu thường.
  • その店のラーメン、普通においしいよ。
    Mì ở quán đó ngon phết đấy.
  • 普通の人なら驚くだろう。
    Người bình thường chắc sẽ ngạc nhiên.
  • 会議は普通、毎週火曜日に行われる。
    Họp thì thường diễn ra vào thứ Ba hàng tuần.
  • 作文は普通形で書いてください。
    Vui lòng viết đoạn văn bằng dạng thường.
  • 彼は普通に話しているつもりだが早口だ。
    Anh ấy nghĩ là nói bình thường nhưng thực ra nói nhanh.
  • この成績なら普通に合格できる。
    Với thành tích này thì đậu là chuyện bình thường.
  • 今日は道路が普通に混んでいる。
    Hôm nay đường tắc như thường lệ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 普通 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?