並々 [Tịnh 々]
並並 [Tịnh Tịnh]
並み並み [Tịnh Tịnh]
なみなみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Trạng từDanh từ chung

bình thường

Hán tự

Tịnh hàng; và; ngoài ra; cũng như; xếp hàng; ngang hàng với; đối thủ; bằng

Từ liên quan đến 並々