一通り
[Nhất Thông]
ひととおり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từ
nói chung; chủ yếu; ngắn gọn (xem qua, giải thích, v.v.); đại khái; hơn hoặc kém
Danh từ chung
(hơn hoặc kém) mọi thứ; tất cả các phần; một chút của mọi thứ; toàn bộ quá trình
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
📝 thường trong câu phủ định
bình thường; thông thường; trung bình; phổ biến
Danh từ chung
một phương pháp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
いつも通りの1日でした。
Một ngày như mọi ngày.
通りには人が一人も居ない。
Không có một bóng người nào trên đường.
通りには誰一人見えなかった。
Không thấy một ai trên đường.
一匹の猫が通りを横切った。
Một con mèo đã chạy qua đường.
私は生け花を一通りは習いました。
Tôi đã học qua một khóa về cắm hoa.
通りには誰一人見当たりませんでした。
Không thấy một bóng người nào trên đường.
通りには人っ子一人いなかった。
Trên đường không có một bóng người.
通りには、人っ子一人いなかった。
Trên đường không có một bóng người.
1人の生徒がベイスン通りで車にひかれた。
Một học sinh đã bị xe hơi đâm trên đường Basin.
僕は彼に事件のいきさつを一通り話した。
Tôi đã kể cho anh ấy nghe về vụ việc một cách sơ lược.