大てい [Đại]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Tính từ đuôi naTrạng từDanh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thường; thông thường; thường xuyên; nói chung
JP: X記号は数学ではたいてい未知数を表す。
VI: Ký hiệu X thường được dùng để biểu thị biến số chưa biết trong toán học.
Tính từ đuôi naTrạng từDanh từ chung
có lẽ
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
hầu hết; gần như tất cả
JP: 夜はたいていの人が寝る時である。
VI: Vào ban đêm, hầu hết mọi người đều đi ngủ.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
📝 trước dạng phủ định
bình thường
Tính từ đuôi na
📝 thường là 〜にする
thích hợp; phù hợp; vừa phải